馍 ma, mô →Tra cách viết của 馍 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
ma
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Bánh bột hấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 饝
mô
giản thể
Từ điển phổ thông
màn thầu, bánh mì hấp
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Màn thầu, bánh mì hấp.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典