馁 nỗi →Tra cách viết của 馁 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
nỗi
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đói
2. đuối, kém
3. ươn, thối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餒.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đói;
② Chán nản, nản lòng: 勝不驕,敗不餒 Thắng không kiêu, bại không nản;
③ (văn) Thối, thối rữa, (cá) ươn: 魚餒而肉敗不食 Cá ươn và thịt thối (thì) không ăn (Luận ngữ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餒
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典