Kanji Version 13
logo

  

  

bột  →Tra cách viết của 饽 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
bột
giản thể

Từ điển phổ thông
bánh bột
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bánh bột. 【】bột bột [bobo] (đph) a. Các thứ bánh làm bằng bột mì; b. Bánh ngọt;
② (văn) Bọt nước chè (trà).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典