饫 ốc, ứ →Tra cách viết của 饫 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
ốc
giản thể
Từ điển phổ thông
no nê, ăn thoả thích
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飫.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① No, no nê;
② Ăn hoặc uống no nê;
③ Dự tiệc, ăn cỗ;
④ Đứng ăn (hoặc uống);
⑤ Ăn uống riêng;
⑥ Cho.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飫
ứ
giản thể
Từ điển phổ thông
no nê, ăn thoả thích
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飫.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① No, no nê;
② Ăn hoặc uống no nê;
③ Dự tiệc, ăn cỗ;
④ Đứng ăn (hoặc uống);
⑤ Ăn uống riêng;
⑥ Cho.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飫
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典