Kanji Version 13
logo

  

  

chiên [Chinese font]   →Tra cách viết của 饘 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
chiên
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cháo đặc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cháo đặc. § Cháo đặc gọi là “chiên” , cháo loãng gọi là “chúc” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cháo đặc. Cháo đặc gọi là chiên , cháo loãng gọi là chúc .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cháo đặc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cháo đặc. Cháo loãng là Chúc .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典