饘 chiên [Chinese font] 饘 →Tra cách viết của 饘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
chiên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cháo đặc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cháo đặc. § Cháo đặc gọi là “chiên” 饘, cháo loãng gọi là “chúc” 粥.
Từ điển Thiều Chửu
① Cháo đặc. Cháo đặc gọi là chiên 饘, cháo loãng gọi là chúc 粥.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cháo đặc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cháo đặc. Cháo loãng là Chúc 粥.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典