饇 ốc [Chinese font] 饇 →Tra cách viết của 饇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
ốc
phồn thể
Từ điển phổ thông
no nê, ăn thoả thích
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “ốc” 飫.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ ốc 飫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飫.
ứ
phồn thể
Từ điển phổ thông
no nê, ăn thoả thích
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
No nê. Như chữ Ứ 飫.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典