餵 ủy [Chinese font] 餵 →Tra cách viết của 餵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
uỷ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chăn nuôi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đem thức ăn đưa vào miệng người. ◎Như: “ủy phạn” 餵飯 đút cơm.
2. (Động) Nuôi dưỡng, cho động vật ăn. § Tục dùng như “ủy” 餧. ◎Như: “ủy trư” 餵豬 cho heo ăn.
Từ điển Thiều Chửu
① Chăn nuôi. Tục dùng như chữ uỷ 餧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餧(2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ uỷ 餧.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典