餮 thiết [Chinese font] 餮 →Tra cách viết của 餮 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
thiết
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thao thiết 饕餮)
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “thao thiết” 饕餮.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ thao 饕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 饕餮 [taotiè].
Từ ghép
thao thiết 饕餮
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典