飜 phiên [Chinese font] 飜 →Tra cách viết của 飜 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 飛
Ý nghĩa:
phiên
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lật lại
2. phiên dịch từ tiếng này sang tiếng khác
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ 翻.
Từ điển Thiều Chửu
① Lật lên. Tục dùng như chữ 翻.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lật lên (như 翻, bộ 羽).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Phiên 翻.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典