颸 ti [Chinese font] 颸 →Tra cách viết của 颸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 風
Ý nghĩa:
ti
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gió mát.
2. (Danh) Gió thổi nhanh.
ty
phồn thể
Từ điển phổ thông
gió mát
Từ điển Thiều Chửu
① Gió mát.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Gió mát;
② Gió thổi nhanh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gió mát — Mau — Cũng đọc Tư, Tai.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典