颚 ngạc →Tra cách viết của 颚 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 頁 (6 nét)
Ý nghĩa:
ngạc
giản thể
Từ điển phổ thông
hàm, quai hàm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顎.
Từ điển Trần Văn Chánh
(giải) Xương gò má, xương quai hàm, hàm: 上顎 Hàm trên; 下顎 Hàm dưới.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顎
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典