Kanji Version 13
logo

  

  

quyền [Chinese font]   →Tra cách viết của 顴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 26 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
quyền
phồn thể

Từ điển phổ thông
xương gò má
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gò má. ◎Như: “quyền cốt” xương gò má.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái xương gò má.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xương gò má: Xương gò má.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gò má. Như chữ Quyền .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典