Kanji Version 13
logo

  

  

hối [Chinese font]   →Tra cách viết của 頮 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
hối
phồn thể

Từ điển phổ thông
rửa mặt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Rửa mặt. § Cũng viết là “hối” .
Từ điển Thiều Chửu
① Rửa mặt. Có khi viết là hối
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rửa mặt (như , bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rửa mặt. Như chữ Hối .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典