頮 hối [Chinese font] 頮 →Tra cách viết của 頮 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
hối
phồn thể
Từ điển phổ thông
rửa mặt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Rửa mặt. § Cũng viết là “hối” 靧.
Từ điển Thiều Chửu
① Rửa mặt. Có khi viết là hối
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rửa mặt (như 靧, bộ 面).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rửa mặt. Như chữ Hối 靧.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典