韧 nhận→Tra cách viết của 韧 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét -
Bộ thủ: 韋 (4 nét)
Ý nghĩa:
nhận giản thể Từ điển phổ thông mềm mà dai Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 韌. Từ điển Trần Văn Chánh Mềm và dai: 堅韌 Bền bỉ. Từ điển Trần Văn Chánh Như 韌