韌 nhận [Chinese font] 韌 →Tra cách viết của 韌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 韋
Ý nghĩa:
nhận
phồn thể
Từ điển phổ thông
mềm mà dai
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Mềm và dai. ◎Như: “kiên nhận” 堅韌 bền bỉ.
2. (Danh) Thứ da thuộc mềm mà lại bền.
Từ điển Thiều Chửu
① Mềm dai. Thứ da thuộc mềm nhũn mà lại bền gọi là nhận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mềm và dai: 堅韌 Bền bỉ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Nhận 靭.
Từ ghép
nhận ngư 韌魚
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典