鞧 thu [Chinese font] 鞧→Tra cách viết của 鞧 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét -
Bộ thủ: 革
Ý nghĩa:
thu phồn thể Từ điển phổ thông dây thắng đái Từ điển trích dẫn 1. Cũng như “thu” 鞦. Từ điển Thiều Chửu ① Cùng nghĩa với chữ thu 鞦. Từ điển Trần Văn Chánh Như 鞦.