靷 dẫn [Chinese font] 靷 →Tra cách viết của 靷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 革
Ý nghĩa:
dẫn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dây thắng đái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây thắng đái (dây da buộc vào trục xe để kéo xe đi). ◇Tả truyện 左傳: “Ngã lưỡng dẫn tương tuyệt, ngô năng chỉ chi” 我兩靷將絕, 吾能止之 (Ai Công nhị niên 哀公二年) Hai dây thắng ngựa ta sắp đứt, ta nên ngừng lại thôi.
Từ điển Thiều Chửu
① Dây thắng đái.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dây da cột xe vào ngựa kéo;
② Dây da, dây kéo xe.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dây da chung quanh bụng ngựa, để buộc vào càng xe.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典