靆 đãi [Chinese font] 靆 →Tra cách viết của 靆 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 雨
Ý nghĩa:
đãi
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: ái đãi 靉靆,叆叇)
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “ái đãi” 靉靆.
Từ điển Thiều Chửu
① Ái đãi 靉靆 mây kéo đen kịt, mù mịt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 靉靆.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng mây đùn lên.
Từ ghép
ái đãi 靉靆
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典