霤 lựu [Chinese font] 霤 →Tra cách viết của 霤 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 雨
Ý nghĩa:
lựu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giọt nước rỏ từ mái nhà
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nước nhỏ giọt từ mái nhà xuống.
2. (Danh) Nước từ trên chảy xuống.
3. (Danh) Mái nhà.
4. (Danh) Máng xối (dẫn nước mưa dưới mái nhà). ◎Như: “ốc lựu” 屋霤 máng xối.
5. (Danh) “Trung lựu” 中霤: (1) Tên một vị thần trong năm vị thần ngày xưa. (2) Chỗ ở chính giữa nhà.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước giọt ranh, nước nhỏ giọt từ mái nhà.
② Trung Lựu 中霤 tên thần, một vị thần trong năm vị thần ngày xưa thờ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước mưa từ mái nhà chảy xuống. Nước giọt gianh — Cái máng xối.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典