霛 linh [Chinese font] 霛 →Tra cách viết của 霛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 雨
Ý nghĩa:
linh
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tinh nhanh
2. linh hồn, tinh thần
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “linh” 靈.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ linh 靈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 靈.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Linh 靈.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典