雝 ung [Chinese font] 雝 →Tra cách viết của 雝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 隹
Ý nghĩa:
ung
phồn thể
Từ điển phổ thông
châu Ung (Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “ung” 雍.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ ung 雍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 雍.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ung 雍 — Xem Ủng.
ủng
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bế tắc. Một âm là Ung. Xem Ung.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典