雘 hoạch [Chinese font] 雘 →Tra cách viết của 雘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 隹
Ý nghĩa:
hoạch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một thứ đá đỏ)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ phẩm đỏ, “xích thạch chi” 赤石脂, dùng để pha màu.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ đá đỏ như xích thạch chi 赤石脂, dùng để pha sơn cho đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một loại phẩm màu đỏ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典