Kanji Version 13
logo

  

  

cẩu [Chinese font]   →Tra cách viết của 雊 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 隹
Ý nghĩa:
cấu
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng kêu của chim trĩ đực.

cẩu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
tiếng chim trĩ kêu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chim trĩ trống kêu. ◇Thi Kinh : “Trĩ chi triêu cẩu, Thượng cầu kì thư” , (Tiểu nhã , Tiểu bàn ) Con trĩ trống buổi sáng kêu, Mong tìm chim mái.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiếng con trĩ kêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng chim trĩ trống kêu.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典