隤 đồi [Chinese font] 隤 →Tra cách viết của 隤 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 阜
Ý nghĩa:
đồi
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sụt, lở
2. suy đồi
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ “đồi” 頹.
2. § Xem “hôi đồi” 虺隤.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ đồi 頹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頹 (bộ 頁).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rơi xuống. Suy sụp — Mềm mại.
Từ ghép
hôi đồi 虺隤
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典