险 hiểm →Tra cách viết của 险 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 阜 (2 nét)
Ý nghĩa:
hiểm
giản thể
Từ điển phổ thông
nguy hiểm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 險.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 險
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nguy hiểm: 脫險 Thoát khỏi cơn nguy hiểm;
② Hiểm yếu, hiểm trở: 天險 Vùng hiểm yếu thiên nhiên;
③ Hiểm sâu, hiểm độc, hiểm hóc, gian hiểm, xảo quyệt: 陰險 Thâm hiểm; 險詐 Nham hiểm;
④ Suýt, suýt nữa, tí nữa: 他險遭不幸 Anh ta suýt gặp chuyện không may (suýt chết).
Từ ghép 7
bảo hiểm 保险 • đĩnh nhi tẩu hiểm 挺而走险 • đĩnh nhi tẩu hiểm 铤而走险 • hiểm trở 险阻 • mạo hiểm 冒险 • nguy hiểm 危险 • thám hiểm 探险
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典