Kanji Version 13
logo

  

  

hình, kính  →Tra cách viết của 陉 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 阜 (2 nét)
Ý nghĩa:
hình
giản thể

Từ điển phổ thông
1. chỗ đứt quãng của núi
2. phần nổi cao lên trên của bếp lò (chỗ để đồ vật)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chỗ đứt quãng của dãy núi, cửa núi;
②【】táo hình [zào xíng] Phần nổi cao bên bếp lò (có thể để đồ vật lên trên).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

kính
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đường nhỏ (như , bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典