阽 diêm, điếm [Chinese font] 阽 →Tra cách viết của 阽 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 阜
Ý nghĩa:
diêm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nguy khốn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lâm nguy. § Ta quen đọc là “điếm”.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguy. Cũng quen đọc là chữ điếm.
điếm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nguy khốn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lâm nguy. § Ta quen đọc là “điếm”.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguy. Cũng quen đọc là chữ điếm.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nguy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nguy hiểm khó khăn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典