闽 mân →Tra cách viết của 闽 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:
mân
giản thể
Từ điển phổ thông
họ Mân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閩.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tên sông: 閩江 Sông Mân (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc);
② (Tên gọi tắt) tỉnh Phúc Kiến;
③ (Họ) Mân.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典