Kanji Version 13
logo

  

  

nhuận  →Tra cách viết của 闰 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:
nhuận
giản thể

Từ điển phổ thông
1. xen vào giữa, thừa ra
2. nhuận (lịch)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
Thừa, nhuận: Tháng thừa; Ngày thừa; Tháng 3 nhuận.
Từ ghép 1
lợi nhuận




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典