闰 nhuận →Tra cách viết của 闰 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:
nhuận
giản thể
Từ điển phổ thông
1. xen vào giữa, thừa ra
2. nhuận (lịch)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閏.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閏
Từ điển Trần Văn Chánh
Thừa, nhuận: 閏月 Tháng thừa; 閏日 Ngày thừa; 閏三月 Tháng 3 nhuận.
Từ ghép 1
lợi nhuận 利闰
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典