闚 khuy [Chinese font] 闚 →Tra cách viết của 闚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 門
Ý nghĩa:
khuy
phồn thể
Từ điển phổ thông
dòm, ngó, nhìn trộm
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khuy” 窺.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khuy 窺.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 窺 (bộ 宀);
② Lấy lợi để nhử (cám dỗ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn qua khe cửa. Nhìn lén.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典