閽 hôn [Chinese font] 閽 →Tra cách viết của 閽 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 門
Ý nghĩa:
hôn
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tên lính canh cửa
2. cửa cung điện
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lính canh cửa, người gác cổng. ◎Như: “hôn giả thông báo” 閽者通報 người giữ cửa thông báo.
2. (Danh) Cửa cung điện. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Thượng đế thâm cung bế cửu hôn” 上帝深宮閉九閽 (Khốc Lưu phần 哭劉蕡) Cung điện sâu thẳm của hoàng đế đóng kín cổng.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên lính canh cửa.
② Cửa cung điện.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cửa cung (điện);
② Lính canh, người gác cổng.【閽者】hôn giả [hunzhâ] (văn) Người coi (trông) cửa, người gác cổng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cửa cung — Người lính viên chức giữ cửa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典