閧 hống [Chinese font] 閧 →Tra cách viết của 閧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 門
Ý nghĩa:
hống
phồn thể
Từ điển phổ thông
đánh nhau ầm ĩ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “hống” 鬨.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ hống 鬨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鬨 (bộ 鬥).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典