镬 hoạch →Tra cách viết của 镬 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
hoạch
giản thể
Từ điển phổ thông
cái vạc, cái chảo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鑊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Chảo (nói chung);
② Vạc, chảo to (một thứ hình cụ hành hình tàn khốc thời xưa);
③ (văn) Nấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鑊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典