镪 cường, cưỡng →Tra cách viết của 镪 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
cường
giản thể
Từ điển phổ thông
axit sulfuric
Từ điển Trần Văn Chánh
【鏹 水】cường thuỷ [qiangshuê] (hoá) Axit mạnh, cường toan. Xem 鏹[qiăng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏹
cưỡng
giản thể
Từ điển phổ thông
quan tiền
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏹
Từ điển Trần Văn Chánh
Quan (tiền xưa) (dùng như 繈, bộ 糸): 白鏹(cũ) Bạc. Xem 鏹[qiang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏹
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典