镞 thốc →Tra cách viết của 镞 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
thốc
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đầu mũi tên
2. sắc nhọn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏃.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mũi nhọn bịt đầu mũi tên: 箭鏃 Đầu mũi tên;
② Sắc, bén.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏃
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典