镝 đích →Tra cách viết của 镝 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
đích
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mũi tên bịt sắt
2. nguyên tố điprosi, Dy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏑
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mũi tên bịt sắt: 鋒鏑 Mũi tên nhọn. Xem 鏑 [di].
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Điprosi (Dysprosium, kí hiệu Dy). Xem 鏑 [dí].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典