镕 dong, dung →Tra cách viết của 镕 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
dong
giản thể
Từ điển phổ thông
cái khuôn bằng kim loại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鎔.
dung
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鎔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nấu chảy (kim loại);
② Khuôn đúc;
③ Một loại giáo mác.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎔
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典