镁 mĩ, mỹ→Tra cách viết của 镁 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét -
Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
mĩ Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 鎂. mỹ giản thể Từ điển phổ thông nguyên tố magiê, Mg Từ điển Trần Văn Chánh (hoá) Magiê (Magnesium, kí hiệu Mg). Từ điển Trần Văn Chánh Như 鎂