Kanji Version 13
logo

  

  

tráp  →Tra cách viết của 锸 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
tráp
giản thể

Từ điển phổ thông
1. mai, xẻng, thuổng
2. cái kim
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mai, xẻng, thuổng;
② Cây kim.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典