锴 hài, khải →Tra cách viết của 锴 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
hài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 鍇.
khải
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sắt tốt
2. vững chắc, kiên cố
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 鍇.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sắt, sắt tốt;
② Vững chắc, kiên cố.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍇
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典