Kanji Version 13
logo

  

  

mãnh, mạnh  →Tra cách viết của 锰 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
mãnh
giản thể

Từ điển phổ thông
nguyên tố mangan, Mn
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Mangan (Manganese, kí hiệu Mn).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

mạnh
giản thể

Từ điển phổ thông
nguyên tố mangan, Mn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典