锡 tích →Tra cách viết của 锡 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
tích
giản thể
Từ điển phổ thông
thiếc, Zn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) Thiếc (Stannum, kí hiệu Sn);
② (văn) Ban cho, ban thưởng;
③ Cây tầm xích (của các nhà sư);
④ [Xi] (Họ) Tích.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錫
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典