锜 ki, ky, kĩ, kỹ →Tra cách viết của 锜 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
ki
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錡.
ky
giản thể
Từ điển phổ thông
cái đục
kĩ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錡.
kỹ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái vạc
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典