铰 giảo →Tra cách viết của 铰 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
giảo
giản thể
Từ điển phổ thông
cái kéo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉸.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Kéo;
② Cắt (bằng kéo): 用剪子鉸 Cắt bằng kéo;
③ Khoan xoáy: 鉸孔 Xoáy lỗ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉸
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典