铣 tiển →Tra cách viết của 铣 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
tiển
giản thể
Từ điển phổ thông
gang (hợp kim của sắt và carbon)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 銑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 銑
Từ điển Trần Văn Chánh
Phay. Xem 銑 [xiăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Gang.【銑鐵】tiển thiết [xiăntiâ] Gang đúc. Xem 銑 [xê].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典