铝 lữ→Tra cách viết của 铝 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét -
Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
lữ giản thể Từ điển phổ thông nhôm, Al Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 鋁. Từ điển Trần Văn Chánh ① (hoá) Nhôm (Aluminium, kí hiệu Al); ② (văn) Như 鑢. Từ điển Trần Văn Chánh Như 鋁