铅 diên, duyên →Tra cách viết của 铅 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
diên
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chì (Plumbum, kí hiệu Pb);
② Than chì, graphit.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉛
duyên
giản thể
Từ điển phổ thông
kim loại chì, Pb
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chì (Plumbum, kí hiệu Pb);
② Than chì, graphit.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉛
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典