钴 cổ→Tra cách viết của 钴 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét -
Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
cổ giản thể Từ điển phổ thông nguyên tố coban, Co Từ điển Trần Văn Chánh (hoá) ① Coban (Cobaltum, kí hiệu Co); ② Chất sắt; ③ (văn) Xem 鉧. Từ điển Trần Văn Chánh Như 鈷