钰 ngọc→Tra cách viết của 钰 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét -
Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
ngọc giản thể Từ điển phổ thông (một thứ kim loại) Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 鈺. Từ điển Trần Văn Chánh (văn) ① Một loại vàng cứng; ② Vật báu. Từ điển Trần Văn Chánh Như 鈺