钯 ba, bả →Tra cách viết của 钯 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
ba
giản thể
Từ điển phổ thông
cái bồ cào, cái cào cỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鈀.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái bồ cào, cái bừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈀
bả
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố paladi, Pd
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Palađi (Palladium).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈀
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典